Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホッチキス玉
ホッチキスたま ホチキスたま
ghim (dùng để dập ghim)
ホッチキス ホッチキス
cái dập ghim.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ホッチキス
Máy bấm ghim
ホッチキス芯 ホッチキスしん ホチキスしん
kẹp giấy, đinh kẹp
ホッチキス針 ホッチキスはり ホチキスはり
kẹp ghim
小型ホッチキス こがたホッチキス
bấm ghim cỡ nhỏ
Đăng nhập để xem giải thích