ホップ
☆ Danh từ
Cây hoa bia; cây hublông.

Từ đồng nghĩa của ホップ
noun
ホップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホップ
ホップ数 ホップすー
số bước nhảy
次ホップ つぎホップ
bước truyền kế tiếp
ホップステップジャンプ ホップ・ステップ・ジャンプ
triple jump, hop, step and jump