Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホップ
cây hoa bia; cây hublông.
ホップ数 ホップすー
số bước nhảy
ホップステップジャンプ ホップ・ステップ・ジャンプ
triple jump, hop, step and jump
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次将 じしょう
người phó