一流ホテル
いちりゅうホテル
☆ Danh từ
Khách sạn hạng nhất
一流ホテル
の
部屋
を
予約
して
下
さい。
Hãy đặt cho tôi một phòng trong khách sạn hạng nhất.

一流ホテル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一流ホテル
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一流 いちりゅう
bậc nhất
khách sạn.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
超一流 ちょういちりゅう
tốt nhất, quan trọng nhất, ưu tú
一流校 いちりゅうこう
Trường học nổi tiếng