Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホテル網走湖荘
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
khách sạn.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
シティホテル シティ・ホテル
hotel in the center of the city
ビジネスホテル ビジネス・ホテル
khách sạn kinh doanh
カプセルホテル カプセル・ホテル
capsule hotel
リゾートホテル リゾート・ホテル
khách sạn khu du lịch; khách sạn khu an dưỡng.
モーターホテル モーター・ホテル
motor hotel, motel