Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホモ
sự đồng tính luyến ái.
ホモエレクトス ホモエレクトゥス ホモ・エレクトス ホモ・エレクトゥス
Homo erectus
ホモ達 ホモだち
homosexual friend
ホモバー ホモ・バー
cruising bar, esp. for gays
ホモルーデンス ホモ・ルーデンス
Homo ludens
ホモサピエンス ホモ・サピエンス
Homo sapiens
ホモエコノミクス ホモ・エコノミクス
con người kinh tế học
ホモハビリス ホモ・ハビリス
người Homo habilis