Các từ liên quan tới ホリ (ゲーム周辺機器メーカー)
周辺機器 しゅうへんきき
(máy tính) thiết bị ngoại vi
ゲームメーカー ゲーム・メーカー
(bóng đá) cầu thủ kiến tạo lối chơi (thường là tiền vệ)
コンピュータ周辺機器 コンピュータしゅうへんきき
thiết bị ngoại vi máy tính
PC周辺機器 PCしゅうへんきき
thiết bị ngoại vi của máy tính cá nhân (thiết bị kết nối với máy tính cá nhân)
コンプレッサー周辺機器 コンプレッサーしゅうへんきき
thiết bị xung quanh máy nén khí
マイクロセンサ周辺機器 マイクロセンサしゅうへんきき
phụ kiện xung quanh cảm biến vi mô
ロボット周辺機器 ロボットしゅうへんきき
thiết bị liên quan đến robot
ロータリエンコーダ周辺機器 ロータリエンコーダしゅうへんきき
bộ mã hóa vòng quay