ホルダー用部品
ホルダーようぶひん
☆ Danh từ
Phụ kiện cho kẹp
ホルダー用部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホルダー用部品
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
スマホ用ホルダー スマホようホルダー
giá đỡ điện thoại thông minh
タブレット用ホルダー タブレットようホルダー
giá đỡ cho máy tính bảng
ポンプ用部品 ポンプようぶひん
linh kiện cho máy bơm
コンテナ用部品 コンテナようぶひん
phụ tùng công ten nơ
ツールボックス用部品 ツールボックスようぶひん
bộ phận cho hộp dụng cụ (các phụ kiện hoặc bộ phận có thể được thêm vào hộp dụng cụ để cải thiện chức năng hoặc khả năng sử dụng của hộp dụng cụ như: ngăn kéo, tay cầm, khay)