ホルモン剤
ホルモンざい
☆ Danh từ
Thuốc nội tiết tố

ホルモン剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホルモン剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
ホルモン拮抗剤 ホルモンきっこーざい
thuốc đối kháng hormone
ホルモン ホルモン
nội tạng động vật
ホルモン屋 ホルモンや
quán nhậu (các đồ nhắm như nội tạng động vật)
性ホルモン せいホルモン
hormone giới tính
セックスホルモン セックス・ホルモン
sex hormone
ステロイドホルモン ステロイド・ホルモン
steroid hormone