Các từ liên quan tới ホンダ・ビート (スクーター)
スクーター スクーター
xe tay ga; chạy bằng dây đai.
hãng ô tô xe máy Honda.
củ cải đường; cây củ cải đường
ユーロビート ユーロ・ビート
Euro beat, Eurobeat
エイトビート エイト・ビート
tám phách
ビートジェネレーション ビート・ジェネレーション
thế hệ Beat
ビート族 ビートぞく
thế hệ Beat (Beat generation)
ビート板 ビートばん
Một bảng làm bằng nhựa tổng hợp được sử dụng cho các bài tập như chân bơi.