Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホンダ・FT
FTサーバ FTサーバ
hệ thống chịu lỗi (fault tolerant server)
hãng ô tô xe máy Honda.
FTねじ FTねじ
dây vít ft
ホンダ純正 ホンダじゅんせい
chính hãng honda
HONDA(ホンダ)二輪 HONDA(ホンダ)にりん
hãng HONDA
FT-Stock Exchage 100 Index エフティーストックエクスチェンジひゃくインデックス
chỉ số 100 chứng khoán của financial times