ホース
☆ Danh từ
Vòi; ống vòi; ống hút

ホース được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ホース
ホース
vòi
ホース
vòi
フォース
ホース
lực, sức kéo
Các từ liên quan tới ホース
散水用ホースリール(ホース無し) さんすいようホースリール(ホースなし)
máy tời dây vòi phun nước (không bao gồm dây vòi)
ホース/チューブ ホース/チューブ
dây ống.
ダークホース ダーク・ホース
ngựa ô
ホースレース ホース・レース
horse race
ゴムホース ゴム・ホース
rubber hose
クーラント用ホース クーラントようホース
dây ống dẫn nước làm mát.
パワーケーブル、ホース類 パワーケーブル、ホースるい
Dây cáp điện, các loại ống dẫn.
フォークリフト用ホース フォークリフトようホース
ống dẫn cho xe nâng