Các từ liên quan tới ホース・ソルジャー
soldier
ホース/チューブ ホース/チューブ
dây ống.
vòi; ống vòi; ống hút
vòi; ống vòi; ống hút.
フォース ホース
lực, sức kéo
クーラント用ホース クーラントようホース
dây ống dẫn nước làm mát.
パワーケーブル、ホース類 パワーケーブル、ホースるい
Dây cáp điện, các loại ống dẫn.
フォークリフト用ホース フォークリフトようホース
ống dẫn cho xe nâng