ホース継手(Y形)
ホースつぎて(Yかたち)
☆ Danh từ
Khớp nối ống (dạng Y)
ホース継手(Y形) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホース継手(Y形)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
ホース継手(L形) ホースつぎて(Lかたち)
khớp nối ống (dạng L)
ホース継手(T形) ホースつぎて(Tかたち)
khớp nối ống (dạng chữ T)
khớp nối ống
サニタリー継手(ホース) サニタリーつぎて(ホース)
mối nối vi sinh (loại ống)
ホース継手(ストレート) ホースつぎて(ストレート)
mối nối ống (thẳng)
ホース継手(フランジ) ホースつぎて(フランジ)
khớp ống (mặt bích)
ホース継手(カップリング) ホースつぎて(カップリング)
khớp nối ống (khớp nối trục)