Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホームランなみち
ホームラン ホーム・ラン
(bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
さよならホームラン さようならホームラン
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
アベックホームラン アベック・ホームラン
hai cầu thủ hai đội cùng đánh cú cú ăn điểm trực tiếp (homerun)
満塁ホームラン まんるいホームラン
một cú đánh lớn
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày).
along the way
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân tiện, nhân thể, nhân đây
town of Minakami