Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホーム・アローン
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ホーム位置 ホームいち
vị trí nhà
ホームユーザー ホームユーザ ホーム・ユーザー ホーム・ユーザ
người dùng tại gia
ホームコメディ ホームコメディー ホーム・コメディ ホーム・コメディー
situation comedy, sitcom, family comedy
デイホーム デーホーム デイ・ホーム デー・ホーム
day-care center (usu. for the elderly) (centre), day center
養護ホーム ようごホーム
nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng
老人ホーム ろうじんホーム
viện dưỡng lão, nhà dưỡng lão
ホームベーカリー ホーム・ベーカリー ホームベーカリー ホーム・ベーカリー ホームベーカリー
máy làm bánh mì, thợ làm bánh mì