Các từ liên quan tới ホーム・アローン2
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
ホーム位置 ホームいち
vị trí nhà
ホームユーザー ホームユーザ ホーム・ユーザー ホーム・ユーザ
người dùng tại gia
ホームコメディ ホームコメディー ホーム・コメディ ホーム・コメディー
situation comedy, sitcom, family comedy
デイホーム デーホーム デイ・ホーム デー・ホーム
day-care center (usu. for the elderly) (centre), day center
養護ホーム ようごホーム
nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng
老人ホーム ろうじんホーム
viện dưỡng lão, nhà dưỡng lão