Các từ liên quan tới ホーム・アローン3
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
ホーム位置 ホームいち
vị trí nhà
ホームユーザー ホームユーザ ホーム・ユーザー ホーム・ユーザ
người dùng tại gia
ホームコメディ ホームコメディー ホーム・コメディ ホーム・コメディー
situation comedy, sitcom, family comedy
デイホーム デーホーム デイ・ホーム デー・ホーム
day-care center (usu. for the elderly) (centre), day center
アクアポリン3 アクアポリン3
aquaporin 3 (một loại protein)
ケラチン3 ケラチン3
keratin 3