Các từ liên quan tới ホーム・アンド・アウェー
アウェーゴール アウェー・ゴール
bàn thắng sân khách
アウェーゲーム アウェー・ゲーム
away game
アンド アンド
và
アウェイ アウェー アウエー アウエイ
away
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ホームユーザー ホームユーザ ホーム・ユーザー ホーム・ユーザ
người dùng tại gia
ホームコメディ ホームコメディー ホーム・コメディ ホーム・コメディー
situation comedy, sitcom, family comedy
デイホーム デーホーム デイ・ホーム デー・ホーム
day-care center (usu. for the elderly) (centre), day center