Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホーム・ガード
ガード ガード
cầu vượt đường bộ.
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ポップガード ポップ・ガード
pop guard (for microphones), pop filter, pop shield
ガードバンド ガード・バンド
khoảng cách tần số, dải an toàn
シンガード シン・ガード
shin guard
コピーガード コピー・ガード
copy guard
オールドガード オールド・ガード
old guard
ノーガード ノー・ガード
being off guard, being defenseless