Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガード ガード
cầu vượt đường bộ.
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ガードバンド ガード・バンド
khoảng cách tần số, dải an toàn
シンガード シン・ガード
shin guard
オールドガード オールド・ガード
old guard
ガードバンカー ガード・バンカー
guard bunker
コピーガード コピー・ガード
copy guard
ガードケーブル ガード・ケーブル
guard cable