ホーム分電盤
ホームぶんでんばん
☆ Danh từ
Bảng phân phối điện trong nhà
ホーム分電盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホーム分電盤
分電盤 ぶんでんばん
Bảng phân phối, bảng ngắt mạch
分電盤オプション ぶんでんばんオプション
phụ kiện tủ phân phối điện
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
標準分電盤 ひょうじゅんぶんでんばん
bảng phân phối điện tiêu chuẩn
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
配電盤 はいでんばん
Bảng điều khiển điện, phân phát điện
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.