Các từ liên quan tới ホーリー・トリニティ教会 (ジブラルタル)
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
ホーリー ホリー
English holly (Ilex aquifolium)
Gibraltar
教会 きょうかい
giáo hội; giáo đường, nhà thờ
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam