Kết quả tra cứu カトリックきょうかい
カトリック教会
カトリックきょうかい
☆ Danh từ
◆ Nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
ギリシャ・カトリック教会
Nhà thờ theo đạo thiên chúa ở Hylạp .
カトリック教会
は
親
に
対
して
自分
の
子
どもに
洗礼
を
受
けさせるように
求
めている
Nhà thờ đạo Công giáo yêu cầu các bậc bố mẹ phải rửa tôi cho con cái họ
カトリック教会
による
教育
Giáo dục tại nhà thờ thiên chúa giáo .

Đăng nhập để xem giải thích