Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホールド ホールド
giữ
ホールドタイム ホールド・タイム
giữ thời gian
シザースホールド シザース・ホールド
scissors hold
ホールドアップ ホールド・アップ
Hold up!, Hands up!
ホールド時間 ホールドじかん
thời gian treo
ウエートトレーニング ウエイトトレーニング ウエート・トレーニング ウエイト・トレーニング
quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ