Các từ liên quan tới ホールド・アップ・ア・ライト
ホールドアップ ホールド・アップ
cướp; tấn công
ライトアップ ライト・アップ ライトアップ
chiếu sáng cầu, tòa nhà, cây cối
ホールド ホールド
giữ
ホールドタイム ホールド・タイム
giữ thời gian
シザースホールド シザース・ホールド
scissors hold
アップ アップ
sự vươn lên; sự nâng cao; sự giơ lên
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ