Các từ liên quan tới ホールド・イット・アゲインスト・ミー
アゲインスト アゲインスト
trong giao dịch ký quỹ ngoại hối, sự mất giá trị đã xảy ra ở vị trí hiện đang nắm giữ
ホールド ホールド
giữ
nó
イットガール イット・ガール
it girl (những cô gái trẻ đẹp, nổi bật nhờ sự xuất hiện trên các phương tiện truyền thông)
バインミー バイン・ミー
bánh mì
me
アゲンスト アゲインスト アゲィンスト
head wind, adverse wind
ホールドタイム ホールド・タイム
giữ thời gian