Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホールド ホールド
giữ
タイトバック タイト・バック
tight back
タイトスカート タイト・スカート
váy ôm.
タイト
chặt; bó sát; vừa sát người
ホールドタイム ホールド・タイム
giữ thời gian
シザースホールド シザース・ホールド
scissors hold
ホールドアップ ホールド・アップ
Hold up!, Hands up!
オン
bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON