Các từ liên quan tới ホール・オブ・フェーム・オープン
ホール ホール
hố; lỗ
オープン おおペン オープン
mở cửa; khai trương; khai mạc; mở màn; mở
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
セキュリティ・ホール セキュリティ・ホール
lỗ hổng
セキュリティホール セキュリティーホール セキュリティ・ホール セキュリティー・ホール セキュリティホール
lỗ hổng bảo mật
ホールスタッフ ホール・スタッフ
nhân viên phục vụ hoặc hỗ trợ khách hàng hoặc khách
エアホール エア・ホール
air hole
ビデオホール ビデオ・ホール
video hall