Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホール川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ホール ホール
hố; lỗ
セキュリティ・ホール セキュリティ・ホール
lỗ hổng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
セキュリティホール セキュリティーホール セキュリティ・ホール セキュリティー・ホール セキュリティホール
lỗ hổng bảo mật
ビデオホール ビデオ・ホール
video hall
エアホール エア・ホール
air hole