ホーン
☆ Danh từ
Còi (ô tô...).
Còi

ホーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホーン
チアホーン チア・ホーン
cheer horn
ホーンシャーク ホーン・シャーク
horn shark (Heterodontus francisci, a bullhead shark from the Eastern Pacific)
ホーン型 ホーンがた
khuôn sừng
ホーン節 ホーンせつ
biểu thức horn, mệnh đề horn
バイク用ホーン バイクようホーン
còi xe máy
イングリッシュホルン イングリッシュホーン イングリッシュ・ホルン イングリッシュ・ホーン
kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn