ホーン型
ホーンがた「HÌNH」
Khuôn sừng
ホーン型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホーン型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
còi (ô tô...).
チアホーン チア・ホーン
cheer horn
ホーンシャーク ホーン・シャーク
horn shark (Heterodontus francisci, a bullhead shark from the Eastern Pacific)
ホーン節 ホーンせつ
biểu thức horn, mệnh đề horn
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
バイク用ホーン バイクようホーン
còi xe máy
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.