Các từ liên quan tới ホ式十三粍高射機関砲
高射機関砲 こうしゃきかんほう
pháo tự động cao xạ
高射砲 こうしゃほう
pháo cao xạ; súng phòng không
機関砲 きかんほう
pháo tự động
高射機関銃 こうしゃきかんじゅう
súng cao xạ.
粍 みりめいとる ミリメートル ミリメーター みりめーとる
milimet (mm)
5th in a sequence denoted by the iroha system, 5th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
速射砲 そくしゃほう
(quân sự) súng bắn nhanh
曲射砲 きょくしゃほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá