速射砲
そくしゃほう「TỐC XẠ PHÁO」
☆ Danh từ
(quân sự) súng bắn nhanh

速射砲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速射砲
速射 そくしゃ
ảnh chụp nhanh, chụp nhanh
曲射砲 きょくしゃほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
高射砲 こうしゃほう
pháo cao xạ; súng phòng không
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
高射機関砲 こうしゃきかんほう
pháo tự động cao xạ
電磁投射砲 でんじとうしゃほう
thuật ngữ chung cho các loại vũ khí sử dụng lực điện từ để bắn đạn đại bác