ボイスレコーダー本体
ボイスレコーダーほんたい
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Thân máy ghi âm
ボイスレコーダー本体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボイスレコーダー本体
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ボイスレコーダー ボイス・レコーダー
máy ghi âm giọng nói.
máy ghi âm
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ボイスレコーダー/ICレコーダー ボイスレコーダー/ICレコーダー
Máy ghi âm/vi điều khiển ic
本体 ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい
bản thể; thực thể
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình