Các từ liên quan tới ボイス・トゥ・スカル
スカル スカール スカル
môn đua thuyền độc mộc dùng hai mái chèo; loại thuyền độc mộc dùng hai mái chèo.
ダブルスカル ダブル・スカル
double scull
giọng nói; tiếng; tiếng nói.
ボイスメール ボイスメイル ボイス・メール ボイス・メイル
hộp thư thoại
ボイスメッセージ ボイス・メッセージ
thông báo tiếng nói
ボイスコーデック ボイス・コーデック
giải nén giọng nói
ボイスメッセージング ボイス・メッセージング
thông báo tiếng nói
ボイストレーニング ボイス・トレーニング
luyện giọng