Các từ liên quan tới ボイメン2泊3日 ツタエル・トラベル
2-3プルダウン 2-3プルダウン
một trong những phương pháp chuyển đổi (kéo xuống) video ghi ở tốc độ 24 khung hình / giây như phim điện ảnh thành tín hiệu video 30 khung hình / giây (60 trường) dùng trong truyền hình.
sự du lịch.
トラベルエージェンシー トラベル・エージェンシー
travel agency
トラベルウォッチ トラベル・ウォッチ
travel watch
スペーストラベル スペース・トラベル
space travel
トラベルビューロー トラベル・ビューロー
travel bureau
二泊三日 にはくみっか
3 ngày 2 đêm(trọ lại qua đêm)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô