Các từ liên quan tới ボイラー・メーカー
メーカー メーカ メーカー
nhà sản xuất.
メーカー物 メーカーもの メーカーぶつ
tiết mục tên - nhãn hiệu
ボイラー ボイラ
nồi hơi; nồi chưng cất.
ガスボイラー ガス・ボイラー
gas boiler
ボイラー技士テキスト ボイラーぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư nồi hơi
煙管ボイラー えんかんボイラー
nồi hơi ống lửa (là loại nồi hơi trong đó khí nóng đi từ ngọn lửa qua một hoặc nhiều ống chạy qua bình chứa nước kín)
家電メーカー かでんメーカー
nhà sản xuất điện gia dụng
製菓メーカー せいかメーカー
máy làm bánh kẹo