Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボギー車 ボギーしゃ ぼぎーしゃ
ô tô quái vật
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ボギー ボキー
ma quỷ; yêu quái.
ダブルボギー ダブル・ボギー
double bogie
トリプルボギー トリプル・ボギー
triple bogey (golf)
車台 しゃだい
khung gầm (ô tô, máy bay...)