くれーんしゃ
クレーン車
☆ Danh từ
Xe cẩu
クレーン車
を
操縦
する
Điều khiển xe cẩu .

くれーんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くれーんしゃ
くれーんしゃ
クレーン車
xe cẩu
クレーン車
クレーンしゃ くれーんしゃ
xe cẩu
Các từ liên quan tới くれーんしゃ
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
しーん しいん シーン
silently (as the grave), quietly (as in death)
bắn liên thanh, nói liến thoắng, nói rất nhanh
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
kẻ xâm lược, nước đi xâm lược, kẻ công kích, kẻ gây sự, kẻ gây hấn
あちゃー あっちゃ
stone the crows, blow me down, oops, uh oh, expression of annoyed surprise or shock
sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, ; sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá), đồ gá lắp, phụ tùng
胃冷却法 いれーきゃくほー
hạ nhiệt dạ dày