Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボギー ボキー
ma quỷ; yêu quái.
大佐 たいさ
đại tá.
ダブルボギー ダブル・ボギー
double bogie
トリプルボギー トリプル・ボギー
triple bogey (golf)
ボギー車 ボギーしゃ ぼぎーしゃ
ô tô quái vật
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê