Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボギー大佐
大佐 たいさ
đại tá.
ボギー ボキー
ma quỷ; yêu quái.
トリプルボギー トリプル・ボギー
triple bogey - nhiều hơn 3 gậy so với par của hố đó
ダブルボギー ダブル・ボギー
double bogey
ボギー車 ボギーしゃ ぼぎーしゃ
ô tô quái vật
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê