Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボゴール目標
目標 もくひょう
bia
標目 ひょうもく
tiêu đề
マス目 マス目
chỗ trống
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目標シソーラス もくひょうシソーラス
từ điển từ đồng nghĩa mục tiêu
サービスレベル目標 サービスレベルもくひょー
cam kết chất lượng dịch vụ
目標デスクリプタ もくひょうデスクリプタ
bộ mô tả mục tiêu