Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボスニア湾
Bosnia
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
ボスニア・ヘルツェゴビナ ボスニア・ヘルツェゴビナ
bosna và hercegovina
ボスニアヘルツェゴビナ ボスニア・ヘルツェゴビナ
Bosnia-Herzegovina
ボスニア紛争 ボスニアふんそう
Chiến tranh Bosnia
湾 わん
vịnh.
湾外 わんがい
ngoài vịnh
カーペンタリア湾 カーペンタリアわん
cái vịnh (của) carpentaria