湾外
わんがい「LOAN NGOẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngoài vịnh

Từ trái nghĩa của 湾外
湾外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湾外
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
湾 わん
vịnh.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
湾流 わんりゅう
dòng biển nóng chảy từ vịnh Mêhico qua Đại Tây Dương đến châu Âu
台湾 たいわん
Đài Loan
湾口 わんこう
cửa vịnh