Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいボタン
貝ボタン
nút to.
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
ボタン ボタン
cúc
[スタート]ボタン [スタート]ボタン
nút bắt đầu, phần start trên máy tính
貝 かい ばい バイ
ngao; sò; hến; trai
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
ボタン穴 ボタンあな