ボタン電池
ボタンでんち
☆ Danh từ
Pin cúc áo, pin đồng hồ hoặc pin đồng xu
Pin cúc áo

ボタン電池 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボタン電池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ボタン型電池 ボタンがたでんち
pin cúc áo, pin đồng hồ (hoặc pin đồng xu là một loại pin đơn cell nhỏ có hình dạng như một hình trụ ngồi xổm, thường có đường kính từ 5 đến 25 mm và cao từ 1 đến 6 mm - giống như một chiếc cúc áo)
SRボタン形電池 SRボタンかたちでんち SRボタンがたでんち
pin cúc áo SR, pin cúc áo oxit bạc
LRボタン形電池 LRボタンかたちでんち LRボタンがたでんち
pin cúc áo LR, pin cúc áo alkaline
電池 でんち
cục pin
ニッカド電池 ニッカドでんち
pin niken–cadmium