Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボックス!
セーフティボックス セーフティーボックス セーフティ・ボックス セーフティー・ボックス セーフティボックス
két an toàn
リズムボックス ルズムボックス リズム・ボックス ルズム・ボックス
rhythm box
ランチボックス ランチ・ボックス ランチボックス
lunch box
アウトレットボックス アウトレット・ボックス アウトレットボックス
outlet box
グローブボックス グローブ・ボックス グローブボックス
glove box, glove compartment
ボックス ボックス
hộp; cái hộp.
キャビネット/ボックス キャビネット/ボックス
tủ chống ẩm
ボックス/カバー ボックス/カバー
hộp/ốp