Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボディーガード ボディガード ボディーガード
vệ sĩ
牙 きば
ngà
牙龍 がりゅう
dragon's fang
仏牙 ぶつげ
răng của đức phật được giữ lại sau tro hỏa táng
毒牙 どくが
răng nanh có độc, răng nọc (rắn...); thủ đoạn xấu xa, thủ đoạn độc ác
象牙 ぞうげ
牙虫 がむし ガムシ
sâu răng
牙城 がじょう
thành lũy; thành lũy bên trong