Các từ liên quan tới ボディ・ターゲット
mục tiêu; mục đích
cơ thể; thân thể (sinh vật); thân (máy, tàu, xe...).
インフレターゲット インフレ・ターゲット
chỉ tiêu lạm phát
ターゲットドライブ ターゲット・ドライブ
target drive
ターゲットゾーン ターゲット・ゾーン
target zone
プラグ / ボディ(ソケット) プラグ / ボディ(ソケット) プラグ / ボディ(ソケット)
phích cắm / thân (ổ cắm)
ボディー ボディ ボデー
cơ thể; thân thể (sinh vật); thân (máy, tàu, xe...).
リフティングボディ リフティング・ボディ
lifting body (aircraft)