ボディ
☆ Danh từ
Cơ thể; thân thể (sinh vật); thân (máy, tàu, xe...).
ボディペインティング
をしたことがありますか?
Bạn đã bao giờ thử vẽ tranh trên cơ thể chưa?

Từ đồng nghĩa của ボディ
noun
ボディ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ボディ
ボディ
cơ thể
ボディー
ボディ ボデー
cơ thể
Các từ liên quan tới ボディ
ボディピアス ボディーピアス ボディ・ピアス ボディー・ピアス ボディピアス
xuyên cơ thể
ボディーランゲージ ボディランゲージ ボディー・ランゲージ ボディ・ランゲージ ボディーランゲージ
ngôn ngữ cơ thể
ボディアート ボディーアート ボディ・アート ボディー・アート
body art
ボディースラム ボディスラム ボディー・スラム ボディ・スラム
body slam (e.g. in wrestling)
ボディーブロー ボディブロー ボディー・ブロー ボディ・ブロー
cú đấm vào thân người (quyền Anh).
ボディーチェック ボディチェック ボディー・チェック ボディ・チェック
strip-searching, security check
ボディーボード ボディボード ボディー・ボード ボディ・ボード
body board
ボディーペインティング ボディペインティング ボディー・ペインティング ボディ・ペインティング
body painting