Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボディ・トーク
トーク トーク
cuộc trò chuyện; sự nói chuyện.
cơ thể; thân thể (sinh vật); thân (máy, tàu, xe...).
プラグ / ボディ(ソケット) プラグ / ボディ(ソケット) プラグ / ボディ(ソケット)
phích cắm / thân (ổ cắm)
マネキン/ボディ/トルソー マネキン/ボディ/トルソー
Mannequin/thân/thân tượng
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi
フリートーク フリー・トーク
trò chuyện miễn phí
アップトーク アップ・トーク
kiểu nói cao giọng về cuối câu
トラッシュトーク トラッシュ・トーク
trash-talk, trash talk